Giới thiệu số chuyên đề "Heritagization" - Tạp chí JVS (Journal of Vietnamese Studies)

09:23 28/12/2025
0:00
/
0:00
Cỡ chữ: A- | A+
Độ tương phản: - | +

Tạp chí Journal of Vietnamese Studies (JVS) là một ấn phẩm học thuật chuyên về các nghiên cứu liên ngành về Việt Nam, do Nhà xuất bản Đại học California, Mỹ (UC Press), ấn hành. Đây là một diễn đàn quan trọng cho các công trình nhân văn và khoa học xã hội về Việt Nam, xuất bản các bài nghiên cứu, bài bình luận và phê bình sách nhằm kết nối các góc nhìn lịch sử, nhân học, văn hóa và chính trị. Tạp chí ra mắt từ năm 2006 và đến nay vẫn hoạt động liên tục, duy trì tiêu chuẩn phản biện nghiêm cẩn và hướng tới độc giả học thuật quan tâm đến các vấn đề về lịch sử, chính trị, xã hội, văn hoá và di sản ở Việt Nam.

JVS xuất bản các bài nghiên cứu gốc, điểm sách, và thỉnh thoảng, cả các bản dịch tài liệu. JVS giữ một vị trí đặc biệt trong cộng đồng Nghiên cứu Việt Nam (Vietnamese Studies). Thứ nhất, đây là một trong số rất ít tạp chí chuyên biệt về nghiên cứu Việt Nam được xuất bản thường xuyên ở môi trường học thuật phương Tây, đặt nghiên cứu Việt Nam học vào trung tâm của các thảo luận học thuật quốc tế. Thứ hai, JVS không chỉ thu hút các bài viết của những học giả hàng đầu thế giới ở các lĩnh vực chuyên sâu mà còn khuyến khích các tiếp cận liên ngành, đổi mới và phê phán, từ các góc nhìn lịch sử đến các vấn đề đương đại. Thứ ba, trong bối cảnh Việt Nam học và Nghiên cứu Việt Nam ngày càng mở rộng, sự tồn tại của JVS cung cấp diễn đàn quốc tế để thúc đẩy tiếng nói học thuật về Việt Nam, giúp kết nối các nghiên cứu trong nước với mạng lưới toàn cầu, tạo điều kiện cho các học giả Việt Nam tiếp cận và tham gia vào những cuộc tranh luận học thuật quốc tế một cách sâu rộng.

Trong vài thập niên gần đây, di sản đã trở thành một trong những chủ đề trung tâm của khoa học xã hội và nhân văn trên phạm vi toàn cầu, vượt ra khỏi cách hiểu truyền thống coi di sản đơn thuần là đối tượng cần bảo tồn. Nghiên cứu di sản ngày càng nhấn mạnh đến tính kiến tạo xã hội của di sản, và di sản được xem như một quá trình gắn với quyền lực, tri thức, bản sắc và các chương trình nghị sự chính trị – kinh tế. Các tiếp cận phê phán trong nghiên cứu di sản đã chỉ ra rằng di sản không chỉ phản ánh quá khứ, mà còn là công cụ để định hình hiện tại và tưởng tượng tương lai, đồng thời là không gian nơi các chủ thể khác nhau thương thỏa, tranh chấp và tái cấu trúc ý nghĩa văn hoá. Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một trường hợp nghiên cứu giàu tiềm năng, nơi các quá trình di sản hoá diễn ra song hành với những chuyển đổi kinh tế – xã hội, cải cách thể chế và hội nhập quốc tế sâu rộng. Sự gia tăng nhanh chóng của các chính sách di sản, các chương trình ghi danh quốc gia và quốc tế, cùng sự tham gia ngày càng đa dạng của các cộng đồng địa phương, cho thấy di sản ở Việt Nam không chỉ là vấn đề văn hoá, mà còn gắn chặt với phát triển, quản trị và chính trị bản sắc. Chính trong mối giao thoa này, nghiên cứu di sản ở Việt Nam góp phần quan trọng vào việc mở rộng và làm sâu sắc thêm các tranh luận học thuật đương đại về di sản trên bình diện toàn cầu.

Số chuyên đề “Heritagization” (Volume 20, Issue 3–4), do hai nhà nghiên cứu Peter Bille Larsen (Đại học Geneva, Thuỵ Sĩ) và Hoàng Cầm (Viện Nghiên cứu Văn hoá, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) biên tập, cùng với sự tham gia 4 nhà nghiên cứu khác của Viện Nghiên cứu Văn hoá, nhấn mạnh tới việc chất vấn [interrogate] khái niệm di sản trong bối cảnh phát triển đương đại ở Việt Nam, với các đóng góp mang tính lịch sử, nhân học và phê bình văn hóa nhằm làm sáng tỏ các vấn đề liên quan đến quá trình di sản hóa và mối quan hệ giữa di sản, phát triển và cộng đồng.

Về phương pháp luận và đóng góp học thuật, số chuyên đề này đặt trọng tâm vào mối quan hệ giữa chính sách di sản và các thực hành địa phương, đồng thời xem xét các tác động của thương mại hóa, du lịch và các chương trình phát triển đối với quyền sở hữu văn hóa và bản sắc cộng đồng. Bằng cách kết hợp các nghiên cứu trường hợp và phân tích lý thuyết, ấn phẩm hướng tới việc mở rộng khung khái niệm về “di sản hóa” [heritagization] như một quá trình xã hội động, có tính mâu thuẫn và đa tầng, đồng thời đề xuất các hướng tiếp cận mới cho nghiên cứu di sản trong bối cảnh Việt Nam hiện đại.

Phần Mở đầu [Introduction] của số chuyên đề này là bài viết mang tiêu đề “Interrogating Heritage and Development in Contemporary Vietnam” (tạm dịch: Chất vấn về di sản và phát triển ở Việt Nam đương đại) của Peter Bille Larsen và Hoàng Cầm, kết nối các đóng góp trong số chuyên đề bằng cách làm rõ các chiều kích và động năng của di sản trong bối cảnh các quá trình phát triển đương đại ở Việt Nam. Theo đó, trong hơn hai thập niên qua, di sản văn hoá đã trở thành một chủ đề thu hút sự chú ý rộng rãi, không chỉ đối với các nhà hoạch định chính sách, chính quyền địa phương và giới nghiên cứu, mà còn trong đời sống xã hội nói chung. Ngày nay, di sản thường xuyên được đặt ở vị trí quan trọng trong các chương trình nghị sự phát triển cả ở cấp quốc gia và  tại địa phương. Nếu các tiến trình Đổi Mới, những biến đổi kinh tế – xã hội và quá trình chuyển đổi từng là những chủ đề trung tâm của nghiên cứu học thuật về Việt Nam, thì trong bối cảnh các chuyển biến xã hội và kinh tế sâu rộng hiện nay, di sản đang ngày càng đóng vai trò then chốt trong việc kiến tạo và tái định hình các diễn ngôn về bản sắc ở cả bình diện quốc gia và địa phương.

Phần Các bài nghiên cứu chuyên đề [Research Essays] của số chuyên đề này bao gồm 05 bài chính:

- Bài viết “Contested Heritage Practices and Community Engagement Dilemmas in Vietnam: Unmuting Conversations at the Intersection Between Heritage and Development” (tạm dịch: Các thực hành di sản đang tranh chấp và những nan đề về sự tham gia của cộng đồng ở Việt Nam: Mở lại các đối thoại tại giao điểm giữa di sản và phát triển) của Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Thu Trang và Peter Bille Larsen phân tích các thực hành di sản văn hoá phi vật thể đang gây tranh luận tại Việt Nam, đồng thời xem xét vai trò của chính sách trong việc kiến tạo khái niệm “cộng đồng” và mức độ tham gia của cộng đồng trong bảo tồn, quản lý và phát triển di sản. Thông qua bốn trường hợp điển hình về tranh chấp di sản, các tác giả thách thức quan điểm cho rằng xung đột di sản hầu như không tồn tại trong mô hình quản lý từ trên xuống ở Việt Nam. Nghiên cứu cho thấy sự tồn tại của những cuộc tranh luận sôi động xoay quanh di sản, qua đó chỉ ra những hạn chế của chính sách hiện hành, đặc biệt là sự thiếu vắng tiếng nói thực chất của cộng đồng. Từ đó, các tác giả đề xuất một sự dịch chuyển dần sang cách tiếp cận từ dưới lên, lấy cộng đồng làm trung tâm, nhằm thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn bảo vệ di sản, đồng thời tăng cường năng lực tham gia của cộng đồng địa phương.

- Bài viết “Identity Politics and Social Navigation over Time: A Historical Perspective on Competing Heritage Practices in Đông Cuông, Vietnam” (tạm dịch: Chính trị bản sắc và sự định vị xã hội qua thời gian: Góc nhìn lịch sử về các thực hành di sản cạnh tranh tại Đông Cuông, Việt Nam) của Đỗ Thị Thu Hà và Phạm Đặng Xuân Hương tiếp cận di sản đền Đông Cuông (Yên Bái) như một không gian nơi các thực hành di sản và chính trị bản sắc đan xen, được định hình và tái định hình qua thời gian. Kết hợp tư liệu lịch sử và nghiên cứu điền dã dân tộc học, các tác giả truy nguyên quá trình biến đổi của đền Đông Cuông từ thế kỷ XIII đến hiện tại, qua đó làm rõ cách thức các chủ thể nhà nước và địa phương không ngừng tái cấu trúc ý nghĩa tâm linh và văn hoá của không gian này. Từ một địa điểm thiêng liên quan tín ngưỡng vật linh của người Tày Khao (một nhóm Thái trắng), không gian Đông Cuông dần được tích hợp vào hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu do người Kinh chi phối, phản ánh những chương trình nghị sự chính trị và kinh tế rộng lớn hơn. Các hình thức tương tác cạnh tranh và đàm phán, thương thỏa và kháng cự giữa các cá nhân, cộng đồng, nhóm tại không gian này - đặc biệt thông qua các thực hành nghi lễ và thẩm quyền vũ trụ quan - cho thấy di sản là một nguồn lực luôn bị tranh chấp trong tiến trình xây dựng quốc gia và phát triển ở Việt Nam.

- Bài viết “Heritage as a Space of Possibility: Transformation, Commodification, and Belonging at Đông Cuông Temple in Yên Bái, Vietnam” (tạm dịch: Di sản như một không gian khả thể: Biến đổi, thương mại hoá và cảm thức thuộc về tại đền Đông Cuông, Yên Bái, Việt Nam) của Annuska Derks và Cao Thảo Hương tập trung vào những biến đổi sâu sắc của đền Đông Cuông trong ba thập niên qua. Bài viết phân tích quá trình từ một ngôi miếu tre nhỏ trở thành một quần thể tín ngưỡng quy mô lớn, thu hút hàng vạn người hành hương mỗi năm. Thông qua lăng kính của các chính sách di sản hoá và phát triển cấp tỉnh, sự phục hồi và sáng tạo thực hành tôn giáo, cùng những bất bình đẳng ngày càng gia tăng, các tác giả cho thấy di sản hoá vừa thúc đẩy quá trình thương mại hoá và loại trừ, vừa mở ra những động lực mới. Trong cách tiếp cận này, di sản không chỉ là một cơ chế quản trị hay kiểm soát, mà còn được nhìn nhận như một “không gian khả thể”, nơi các chủ thể khác nhau có thể thương thỏa, tái định vị và kiến tạo cảm thức của sự thuộc về.

- Bài viết “Revisiting Agency and Marginality in Northern Vietnam: Thái Xòe Between Cosmology, Heritage Performance, and Politics” (tạm dịch: Xem xét lại quyền năng hành động và tính bên lề ở miền Bắc Việt Nam: Xòe Thái giữa vũ trụ quan, trình diễn di sản và chính trị) của Hoàng Cầm và Peter Bille Larsen xem xét lại những giả định phổ biến coi các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam là những chủ thể thụ động trong các chính sách di sản từ trên xuống, thông qua nghiên cứu dân tộc học về thực hành xòe của người Thái – một di sản văn hoá phi vật thể đã được ghi danh. Phân tích cho thấy các quá trình chuẩn hoá và quản trị do nhà nước dẫn dắt đồng thời tồn tại song song với những thực hành nghi lễ đa dạng, gắn chặt với vũ trụ quan và đời sống xã hội của người Thái. Bằng cách truy vết sự biến đổi ý nghĩa của xòe theo chiều dài lịch sử, bài viết đề xuất một cách nhìn khác về tính chủ thể tự quyết (agency) trong di sản, nhấn mạnh các hình thức tái khẳng định văn hoá, thực hành nghi lễ và năng lực vũ trụ luận của cộng đồng địa phương. Qua đó, nghiên cứu góp phần bổ sung những lớp nghĩa bị bỏ qua trong các phê phán di sản vốn thường nhấn mạnh vai trò áp đảo của nhà nước và các tổ chức quốc tế.

- Bài viết “Heritagization and the Resurgence of Ritual and Performative Then” (tạm dịch: Di sản hoá và sự hồi sinh của then nghi lễ và then trình diễn) của Nguyễn Thị Phương Châm phân tích quá trình Then – một thực hành nghi lễ trung tâm của người Tày, Nùng và Thái – được tái định nghĩa từ chỗ bị coi là mê tín sang vị thế di sản văn hoá phi vật thể. Trong giai đoạn xã hội chủ nghĩa cao độ, chính sách bảo tồn chọn lọc đã ưu tiên gìn giữ các yếu tố nghệ thuật – trình diễn của then, trong khi các khía cạnh nghi lễ bị xem nhẹ hoặc cấm đoán, dù vẫn âm thầm được duy trì trong không gian riêng tư để đáp ứng nhu cầu tâm linh của cộng đồng. Sau khi then được công nhận là di sản và được UNESCO ghi danh năm 2019, cả then nghi lễ và then trình diễn đều tái xuất mạnh mẽ trong đời sống văn hoá công cộng. Tác giả cho thấy quá trình di sản hoá vừa củng cố xu hướng sân khấu hoá, vừa tạo điều kiện cho sự hồi sinh của thực hành nghi lễ, trong một mối quan hệ tương hỗ giữa công nhận, trình diễn và niềm tin.

Nhìn chung, các bài viết trong số chuyên đề “Heritagization” cho thấy di sản ở Việt Nam không đơn thuần là một đối tượng bảo tồn hay một công cụ phục vụ phát triển, mà là một không gian xã hội – chính trị năng động, nơi các chủ thể khác nhau liên tục thương thỏa về ý nghĩa, quyền lực và bản sắc. Thông qua những tiếp cận liên ngành và các nghiên cứu trường hợp giàu chiều sâu lịch sử – dân tộc học, số chuyên đề góp phần làm phong phú thêm nghiên cứu Việt Nam bằng cách dịch chuyển trọng tâm từ các mô hình quản trị di sản mang tính áp đặt sang việc nhận diện các thực hành, xung đột và tính chủ thể tự quyết ở cấp độ địa phương. Đồng thời, các phân tích trong tập bài này cũng đặt Việt Nam vào những cuộc tranh luận rộng lớn hơn của nghiên cứu di sản toàn cầu, đặc biệt về di sản hoá, chính trị bản sắc, sự tham gia của cộng đồng và mối quan hệ giữa di sản và phát triển. Điều này không chỉ mở ra những hướng tiếp cận mới cho việc hiểu và nghiên cứu di sản ở Việt Nam đương đại, mà còn đóng góp những góc nhìn thực tiễn quan trọng cho lý thuyết và thực hành di sản trong bối cảnh xã hội đang chuyển đổi nhanh chóng.

Nguồn: Journal of Vietnamese Studies, Volume 20 Issue 3-4 https://online.ucpress.edu/jvs/issue/20/3-4

Tác Giả: Viện Nghiên cứu Văn hóa

In trang Chia sẻ

Tin khác