Khung lý thuyết về ESG để phát triển bền vững doanh nghiệp Việt Nam

17:56 24/12/2025
0:00
/
0:00
Cỡ chữ: A- | A+
Độ tương phản: - | +

Tóm tắt: Phát triển bền vững (PTBV) là mục tiêu hướng đến của các quốc gia trên toàn thế giới nhằm đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và xã hội. Điều này yêu cầu sự chuyển đổi trong tất cả các lĩnh vực. Để thực hiện hóa các PTBV trong sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp thực hiện đánh giá ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị). Bài viết này nhằm làm rõ những vấn đề lý thuyết liên quan đến việc thực hiện ESG vì mục tiêu PTBV của các doanh nghiệp. Trên cơ sở tổng quan nghiên cứu, bài viết đề xuất một khung lý thuyết tổng hợp về ESG bao gồm các nội dung cốt lõi của ESG, các lý thuyết nền tảng có liên quan và các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện. Khung này được đặt trong bối cảnh toàn cầu thực hiện mục tiêu PTBV và ESG, và bối cảnh doanh nghiệp tại Việt Nam. Từ đó, bài viết đưa ra một số khuyến nghị nhằm tạo điều kiện cho việc thực hiện ESG ở doanh nghiệp Việt Nam, hướng tới PTBV.

Từ khóa: Doanh nghiệp; ESG, Khung lý thuyết, Phát triển bền vững.

THEORETICAL FRAMEWORK OF ESG FOR SUSTAINABLE BUSINESS DEVELOPMENT IN VIETNAM

Abstract: Sustainable development (SD) is a global objective aimed at ensuring a balance between economic growth, environmental protection, and social well-being. Achieving this goal requires transformation across all sectors. To operationalize sustainability objectives in business activities, enterprises adopt ESG assessments (Environmental, Social, and Governance). The paper aims to clarify theoretical issues related to implementing ESG for the purpose of achieving sustainable development in enterprises. Based on a review of existing literature, the paper proposes an integrated theoretical framework for ESG, encompassing its core components, relevant foundational theories, and groups of factors influencing implementation. This framework is positioned within both the global context of pursuing sustainability and ESG goals, and the specific business context of Vietnam. Accordingly, the paper offers several recommendations to facilitate ESG implementation in Vietnamese enterprises toward sustainable development.

Keywords: Enterprises; ESG; Theoretical framework; Sustainable development.

1. Đặt vấn đề

Phát triển bền vững là xu thế tất yếu, thế giới đã và đang có nhiều nỗ lực để đạt các mục tiêu PTBV (SDGs). Trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, ESG thu hút sự quan tâm của các bên liên quan như một khuôn khổ quản trị tất yếu để đạt được các giá trị môi trường và xã hội trong PTBV. Do vậy, có nhiều nghiên cứu tập trung vào mối liên hệ giữa ESG và PTBV, chính sách khí hậu, chính trị; đồng thời phân tích tác động của ESG đến điểm cổ phiếu (Ha và cộng sự, 2024), lao động bền vững, tính minh bạch, và vai trò của đổi mới công nghệ trong nâng cao hiệu quả ESG tại doanh nghiệp sản xuất.

Tại Việt Nam, việc thực thi ESG cũng ngày càng trở nên cấp bách hơn khi Thủ tướng Chính phủ đã thông qua Chiến lược quốc gia về BĐKH giai đoạn đến năm 2050 theo Quyết định số 896/QĐ-TTG ngày 26 tháng 7 năm 2022. Mục tiêu cụ thể của Chiến lược là giảm phát thải khí nhà kính (KNK) trong các ngành kinh tế và trong các lĩnh vực từ sản xuất đến tiêu dùng. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần phải chuyển đổi và thực hiện các mô hình sản xuất, kinh doanh bền vững, giúp thực hiện mục tiêu giảm phát thải ô nhiễm môi trường và các trách nhiệm xã hội đối với lao động và cộng đồng. Nhiều nghiên cứu hiện có đã tập trung vào các vấn đề chung của bộ tiêu chuẩn ESG (Nguyễn Thị Phương Mai & Nguyễn Ngọc Huyền, 2023; Phùng Thị Thủy, 2022); đánh giá về việc thực thi PTBV trong các ngân hàng và công bố báo cáo ESG (Hạ Thị Thiều Dao và cộng sự, 2024); phân tích hiện trạng triển khai ESG tại các ngân hàng thương mại (Đào Lê Kiều Anh & Cao Thị Kiều Anh, 2024); rào cản ảnh hưởng đến thực hiện ESG trong ngành logistic (Phan và cộng sự, 2025).

Các nghiên cứu nêu trên đã cho thấy khái niệm và nội hàm của ESG, mối quan hệ giữa ESG và PTBV, vai trò và lợi ích của doanh nghiệp trong việc thực hiện ESG. Chúng cũng cho thấy một số vấn đề trong việc đánh giá thực hiện ESG và việc so sánh giữa các doanh nghiệp. Tuy nhiên cần làm rõ hơn lý thuyết có liên quan và có khung phân tích cho việc thực hiện ESG tại doanh nghiệp cũng như nhân tố ảnh hưởng cho việc thực hiện ESG tại doanh nghiệp Việt Nam. Việc thực hiện ESG trong doanh nghiệp để PTBV không chỉ giải thích được bằng lý thuyết về PTBV, mà còn được giải thích bởi một số các lý thuyết khác có liên quan. Bài viết này sẽ phân tích về việc thực hiện ESG của doanh nghiệp từ các tiếp cận các lý thuyết có liên quan; trên cơ sở đó, đưa ra một khung lý thuyết về việc thực hiện ESG cho doanh nghiệp phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

2. Lý thuyết nền tảng của ESG

Về mặt lý luận, nhiều lý thuyết đã được sử dụng trong các tài liệu học thuật để giải thích mối quan hệ giữa ESG (trước đó là Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp -  CSR) và hiệu suất kinh tế của doanh nghiệp cũng như việc thực hiện PTBV của doanh nghiệp. Các lý thuyết này không chỉ giải thích mối tương quan giữa các đối tượng mà còn thể hiện tổng thể các vấn đề có liên quan trong việc thực hiện ESG tại doanh nghiệp cũng như việc công bố thực hiện ESG và những tác động của môi trường đến sự phát triển của doanh nghiệp.

Lý thuyết các bên liên quan

Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory) khẳng định rằng doanh nghiệp có trách nhiệm không chỉ với cổ đông mà với tất cả các bên có lợi ích liên quan (Freeman, 1984; Evan & Freeman, 1988). Tiếp sau đó, Dathe và cộng sự (2024) mở rộng lý thuyết này trong bối cảnh ESG, cho rằng các hoạt động ESG tích cực giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với các bên liên quan, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị dài hạn. Trong khung ESG, lý thuyết này giải thích tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố môi trường (ảnh hưởng đến cộng đồng và thế hệ tương lai), xã hội (quan hệ với nhân viên, khách hàng, cộng đồng) và quản trị (minh bạch với nhà đầu tư và cơ quan quản lý).

Lý thuyết thể chế

Lý thuyết thể chế (Institutional Theory) giải thích cách các áp lực từ môi trường thể chế ảnh hưởng đến hành vi tổ chức. Kandpal và cộng sự (2024) phân loại ba loại áp lực thể chế tác động đến việc áp dụng ESG. Một là áp lực cưỡng chế xuất phát từ các quy định pháp luật, tiêu chuẩn bắt buộc và yêu cầu từ cơ quan quản lý. Điều này giải thích tại sao nhiều doanh nghiệp bắt đầu quan tâm đến ESG khi có các quy định về báo cáo bền vững. Hai là áp lực chuẩn mực bắt nguồn từ các kỳ vọng xã hội, văn hóa doanh nghiệp và chuẩn mực nghề nghiệp. Sự gia tăng nhận thức của người tiêu dùng về tính bền vững cũng tạo ra áp lực chuẩn mực mạnh mẽ. Ba là áp lực bắt chước phát sinh khi doanh nghiệp học hỏi và sao chép các thực tiễn ESG từ những công ty thành công khác trong ngành hoặc khu vực.

Quan điểm dựa trên nguồn lực

Theo quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based view), các hoạt động ESG có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc phát triển các năng lực và tài sản vô hình. Khan (2022) chỉ ra rằng đầu tư vào ESG giúp doanh nghiệp xây dựng được các nhóm năng lực khác nhau, bao gồm quản lý môi trường, xã hội và quản trị. Nâng cao năng lực quản lý môi trường giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả và tạo ra các sản phẩm/dịch vụ thân thiện môi trường. Trong khi đó, năng lực xã hội được hình thành thông qua việc phát triển vốn nhân lực chất lượng cao, mối quan hệ tốt với cộng đồng và danh tiếng thương hiệu mạnh. Cuối cùng, năng lực quản trị có được thông qua hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả, tính minh bạch cao và khả năng ra quyết định tốt.

Lý thuyết quản lý tốt

Lý thuyết quản lý tốt (good management theory) khẳng định rằng ESG là biểu hiện của quản lý tốt, do đó các doanh nghiệp có hiệu suất ESG cao thường có hiệu suất tài chính tốt hơn. Dathe và cộng sự (2024) đã mở rộng lý thuyết này với ba khía cạnh về quản lý chiến lược, quản lý hoạt động và quản lý rủi ro. Trong đó quản lý chiến lược giúp tích hợp ESG vào tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Quản lý hoạt động giúp áp dụng các nguyên tắc ESG vào quy trình sản xuất, kinh doanh hàng ngày. Quản lý rủi ro sử dụng ESG như công cụ nhận diện, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro phi tài chính.

Lý thuyết tín hiệu

Lý thuyết tín hiệu (signaling theory) của Spence (1973) giải thích cách các hoạt động và báo cáo ESG là công cụ giúp doanh nghiệp truyền tải thông tin tích cực đến thị trường và các bên liên quan. Việc công bố thông tin về việc thực hiện ESG giúp doanh nghiệp có được đánh giá tích cực từ các bên liên quan khác nhất là nhà đầu tư. Ở một mức độ cao hơn, thông tin ESG minh bạch giúp giảm bất cân xứng thông tin, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận yếu tố của thị trường như vốn và giảm chi phí tài chính tương ứng.

3. Khái niệm và nội hàm của ESG

Khái niệm ESG (Environmental - Social - Governance) được hình thành và phát triển từ nền tảng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và mô hình “triple bottom line”, con người - hành tinh và lợi nhuận (People - Planet - Profit), được Elkington giới thiệu từ những năm 1990 và được xuất bản chính thức sau đó (Elkington, 2004). Nội dung này đã được khái quát trên toàn thế giới, tạo tiền đề cho việc tích hợp các yếu tố phi tài chính vào quyết định đầu tư. Nhiều tổ chức khuyến khích lồng ghép các yếu tố bền vững vào chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, chưa hình thành một khung kết hợp giữa E–S-G. Cho đến năm 2004, nhóm nghiên cứu của UN đã thúc đẩy nghiên cứu nhận thức về tính bền vững của các trụ cột CSR. Sau đó các tiêu chí ESG được giới thiệu chính thức trong báo cáo “Who Cares Wins” (United Nations Global Compact, 2004) và các bản cập nhật sau đó (Knoepfel & Gordon, 2009; Freshfields Bruckhaus Deringer, 2005).

Toàn văn bài viết mời xem file đính kèm!

Nguồn: Tạp chí Phát triển Bền vững Vùng, Quyển 15 số 3 (09/2025)

Tác Giả: Trịnh Thị Tuyết Dung; Trần Minh

In trang Chia sẻ

Tin khác